1. ĐẢNG ỦY:
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
1 | Lê Trường Kế | Bí thư Đảng ủy xã |
|
2 | Huỳnh Thị Thanh Yến | PBT Thường trực Đảng ủy |
|
3 | Trần Trường Giang | PBT. Đảng ủy |
|
VĂN PHÒNG ĐẢNG ỦY
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
1 | Phan Thị Hân | Chánh văn phòng Đảng ủy |
|
BAN XÂY DỰNG ĐẢNG
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
1 | Võ Thị Thùy Trang | Trưởng Ban xây dựng đảng |
|
2 | Nguyễn Quốc Thành | Phó Trưởng Ban xây dựng đảng |
|
3 | Trần Thanh Vũ | Phó Trưởng Ban xây dựng đảng |
|
ỦY BAN KIỂM TRA
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
1 | Đoàn Hồng Sơn | Chủ nhiệm UBKT Đảng ủy |
|
2 | Lê Minh Phú | Phó Chủ nhiệm UBKT Đảng ủy |
|
KHỐI MTTQ VÀ CÁC TỔ CHỨC CT-XH
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
1 | Nguyễn Kim Thúy | Chủ tịch UBMTTQVN xã |
|
2 | Nguyễn Văn Bé Sáu | PCT.UBMTTQVN – CT.Hội CCB |
|
3 | Nguyễn Thái Toàn | PCT.UBMTTQVN – CT.Hội ND |
|
4 | Nguyễn Ngọc Kim Châu | PCT.UBMTTQVN – CT.Hội PN |
|
5 | Trần Ngọc Trân | PCT.UBMTTQVN – BT.ĐTN |
|
2. HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
1 | Huỳnh Thị Thanh Yến | CT. HĐND xã |
|
2 | Phan Thị Biết | Phó Chủ tịch HĐND xã |
|
CÁC BAN CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ:
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
1 | Trịnh Hoành Cầu | Phó Trưởng ban Kinh tế - Ngân sách |
|
3. ỦY BAN NHÂN DÂN
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
1 | Trần Trường Giang | CT. UBND xã |
|
2 | Nguyễn Quốc Việt | PCT.UBND xã |
|
3 | Dương Quang Đáng | PCT. UBND xã |
|
4 | Nguyễn Quốc Dũng | Chánh VP. HĐND và UBND |
|
5 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Phó Chánh VP. HĐND và UBND |
|
6 | Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng phòng Kinh tế |
|
7 | Lê Thành Tâm | Phó Trưởng phòng Kinh tế |
|
8 | Trần Thanh Vũ | Trưởng Phòng Văn hóa – Xã hội |
|
9 | Trinh Huệ Tâm | Phó Trưởng Phòng Văn hóa – Xã hội |
|
10 | Nguyễn Minh Ánh Lý | Phó GĐ.TTPVHCC |
|
TRƯỞNG BAN NHÂN DÂN ẤP
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
01 | Nguyễn Quang Mạnh | Trưởng ấp Kinh 2A |
|
02 | Nguyễn Đức Hậu | Trưởng ấp Kinh 3A |
|
03 | Trần Tiến Dũng | Trưởng ấp Kinh 4A |
|
04 | Nguyễn Công Thái | Trưởng ấp Kinh 5A |
|
05 | Lê Thanh Lý | Trưởng ấp Tân Quới |
|
06 | Nguyễn Đức Huynh | Trưởng ấp Tân Thạnh |
|
07 | Nguyễn Phương Toàn | Trưởng ấp Kinh 7A |
|
08 | Phan Văn Thống | Trưởng ấp Kinh 7B |
|
09 | Nguyễn Hoàng Thái | Trưởng ấp Kinh 8A |
|
10 | Dương Văn Minh | Trưởng ấp Kinh 8B |
|
11 | Nguyễn Văn Lý | Trưởng ấp Đông Phước |
|
12 | Vũ Văn Chiến | Trưởng ấp Thạnh Lợi |
|
13 | Nguyễn Thanh Hùng | Trưởng ấp Đông Thành |
|
14 | Trần Văn Trường | Trưởng ấp Thạnh An II |
|
15 | Đặng Thị Tuyết | Trưởng ấp Thạnh An I |
|
16 | Đỗ Thành Tổng | Trưởng ấp Thạnh Trị |
|
17 | Trần Hùng Chiến | Trưởng ấp Tàu Hơi A |
|
18 | Dương Văn Than | Trưởng ấp Tàu Hơi B |
|
19 | Lê Tấn Lập | Trưởng ấp Đông Thọ |
|
20 | Nguyễn Văn Thạnh | Trưởng ấp Đông Thọ A |
|
21 | Lê Văn Có | Trưởng ấp Đông Thọ B |
|
22 | Trần Thị Thuý Hằng | Trưởng ấp Thạnh Trúc |